Có 2 kết quả:
国外 quốc ngoại • 國外 quốc ngoại
giản thể
Từ điển phổ thông
ngoài nước, nước ngoài
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngoài nước, nước ngoài
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ở ngoài nước. Ở nước ngoài.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng