Có 2 kết quả:

国外 quốc ngoại國外 quốc ngoại

1/2

quốc ngoại

giản thể

Từ điển phổ thông

ngoài nước, nước ngoài

quốc ngoại

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngoài nước, nước ngoài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở ngoài nước. Ở nước ngoài.